単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,200 71,004 67,966 67,622 69,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 66,200 71,004 67,966 67,622 69,041
4. Giá vốn hàng bán 37,546 39,451 59,893 43,442 40,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28,654 31,554 8,073 24,180 28,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 90 82 451 253 235
7. Chi phí tài chính 1,001 982 999 593 597
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,001 982 999 593 597
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6,485 6,644 6,461 5,710 7,646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,651 6,273 6,615 6,374 7,584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13,608 17,737 -5,551 11,757 12,872
12. Thu nhập khác 382 386 528 327 384
13. Chi phí khác 433 360 1,315 463 347
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -50 26 -788 -136 37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13,557 17,762 -6,338 11,620 12,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,403 1,740 -723 1,163 1,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,403 1,740 -723 1,163 1,336
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12,155 16,022 -5,616 10,457 11,573
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12,155 16,022 -5,616 10,457 11,573