1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,200
|
71,004
|
67,966
|
67,622
|
69,041
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66,200
|
71,004
|
67,966
|
67,622
|
69,041
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37,546
|
39,451
|
59,893
|
43,442
|
40,578
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,654
|
31,554
|
8,073
|
24,180
|
28,464
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
82
|
451
|
253
|
235
|
7. Chi phí tài chính
|
1,001
|
982
|
999
|
593
|
597
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,001
|
982
|
999
|
593
|
597
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,485
|
6,644
|
6,461
|
5,710
|
7,646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,651
|
6,273
|
6,615
|
6,374
|
7,584
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,608
|
17,737
|
-5,551
|
11,757
|
12,872
|
12. Thu nhập khác
|
382
|
386
|
528
|
327
|
384
|
13. Chi phí khác
|
433
|
360
|
1,315
|
463
|
347
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-50
|
26
|
-788
|
-136
|
37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,557
|
17,762
|
-6,338
|
11,620
|
12,909
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,403
|
1,740
|
-723
|
1,163
|
1,336
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,403
|
1,740
|
-723
|
1,163
|
1,336
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,155
|
16,022
|
-5,616
|
10,457
|
11,573
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,155
|
16,022
|
-5,616
|
10,457
|
11,573
|