TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170.757
|
153.260
|
169.069
|
156.663
|
150.502
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.695
|
2.863
|
10.865
|
1.185
|
4.631
|
1. Tiền
|
1.695
|
2.863
|
10.865
|
1.185
|
4.631
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
301
|
602
|
602
|
2
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300
|
600
|
600
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157.325
|
139.515
|
146.718
|
145.943
|
138.253
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.372
|
95.447
|
83.493
|
86.323
|
84.958
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
91.974
|
47.065
|
66.226
|
62.459
|
56.133
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.021
|
-2.997
|
-3.001
|
-2.840
|
-2.839
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.088
|
6.117
|
6.231
|
5.687
|
3.772
|
1. Hàng tồn kho
|
8.226
|
7.256
|
7.370
|
6.825
|
4.910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.138
|
-1.138
|
-1.138
|
-1.138
|
-1.138
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.348
|
4.164
|
4.653
|
3.847
|
3.846
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
697
|
671
|
532
|
413
|
380
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.569
|
3.456
|
4.091
|
3.415
|
3.435
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82
|
36
|
30
|
19
|
31
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.253
|
81.009
|
79.742
|
78.495
|
77.472
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53.969
|
52.770
|
51.570
|
50.371
|
49.172
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.689
|
47.490
|
46.291
|
45.092
|
43.892
|
- Nguyên giá
|
101.769
|
101.769
|
101.769
|
101.769
|
101.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.079
|
-54.278
|
-55.478
|
-56.677
|
-57.876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.280
|
5.280
|
5.280
|
5.280
|
5.280
|
- Nguyên giá
|
5.355
|
5.355
|
5.355
|
5.355
|
5.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27.559
|
27.559
|
27.558
|
27.558
|
27.555
|
- Nguyên giá
|
27.639
|
27.639
|
27.639
|
27.639
|
27.639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79
|
-80
|
-80
|
-80
|
-84
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
724
|
680
|
613
|
566
|
746
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
724
|
680
|
613
|
566
|
746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
253.010
|
234.269
|
248.811
|
235.159
|
227.974
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
122.208
|
101.538
|
116.436
|
111.524
|
103.763
|
I. Nợ ngắn hạn
|
110.419
|
90.444
|
102.896
|
98.766
|
94.874
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.931
|
27.551
|
48.097
|
48.909
|
51.016
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.619
|
14.533
|
11.000
|
9.979
|
9.183
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.222
|
842
|
92
|
33
|
38
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
277
|
3.474
|
3.480
|
1.165
|
178
|
6. Phải trả người lao động
|
579
|
618
|
323
|
579
|
609
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
213
|
709
|
790
|
18
|
131
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
66.496
|
41.329
|
37.831
|
36.810
|
32.930
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.082
|
1.389
|
1.283
|
1.273
|
789
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.789
|
11.094
|
13.540
|
12.758
|
8.888
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
26
|
26
|
26
|
159
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.793
|
9.993
|
12.393
|
11.593
|
7.593
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
996
|
1.075
|
1.121
|
1.139
|
1.136
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130.802
|
132.731
|
132.375
|
123.635
|
124.212
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130.802
|
132.731
|
132.375
|
123.635
|
124.212
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99.876
|
99.876
|
99.876
|
99.876
|
99.876
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.427
|
-7.427
|
-7.427
|
-7.427
|
-7.427
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.272
|
1.272
|
1.272
|
1.272
|
1.272
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.058
|
29.079
|
28.807
|
20.128
|
20.725
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.084
|
24.591
|
24.591
|
15.962
|
20.114
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.974
|
4.488
|
4.216
|
4.166
|
611
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.773
|
9.681
|
9.597
|
9.535
|
9.516
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
253.010
|
234.269
|
248.811
|
235.159
|
227.974
|