TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104.148
|
106.674
|
114.686
|
147.458
|
153.227
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.356
|
7.800
|
6.866
|
5.254
|
1.185
|
1. Tiền
|
6.356
|
7.800
|
6.866
|
5.254
|
1.185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.509
|
25.000
|
17.114
|
301
|
2
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
19.569
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-2.456
|
-1
|
-1
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.509
|
25.000
|
0
|
300
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59.624
|
51.898
|
76.432
|
127.754
|
145.944
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45.701
|
26.002
|
38.182
|
70.030
|
86.323
|
2. Trả trước cho người bán
|
90
|
2.325
|
131
|
0
|
1
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.086
|
23.872
|
39.068
|
60.752
|
62.459
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-254
|
-302
|
-949
|
-3.028
|
-2.840
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.120
|
17.203
|
9.857
|
9.540
|
2.247
|
1. Hàng tồn kho
|
5.120
|
17.203
|
9.857
|
10.678
|
3.386
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1.138
|
-1.138
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
539
|
4.774
|
4.418
|
4.609
|
3.850
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
532
|
887
|
679
|
916
|
413
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3.876
|
3.579
|
3.625
|
3.418
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
12
|
159
|
69
|
19
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.376
|
91.943
|
88.018
|
83.487
|
78.495
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.436
|
64.792
|
59.979
|
55.168
|
50.371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.156
|
59.497
|
54.692
|
49.889
|
45.092
|
- Nguyên giá
|
66.307
|
104.474
|
102.030
|
101.769
|
101.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.150
|
-44.977
|
-47.338
|
-51.880
|
-56.677
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.280
|
5.295
|
5.287
|
5.280
|
5.280
|
- Nguyên giá
|
5.280
|
5.355
|
5.355
|
5.355
|
5.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-61
|
-68
|
-76
|
-76
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.209
|
26.405
|
27.561
|
27.560
|
27.558
|
- Nguyên giá
|
1.283
|
26.480
|
27.639
|
27.639
|
27.639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74
|
-76
|
-77
|
-79
|
-80
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
730
|
746
|
478
|
759
|
566
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
730
|
782
|
478
|
759
|
566
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
-36
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
143.523
|
198.618
|
202.704
|
230.945
|
231.722
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68.974
|
76.611
|
79.732
|
102.048
|
108.120
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68.974
|
57.930
|
64.079
|
89.474
|
98.555
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.614
|
5.879
|
8.150
|
26.150
|
52.109
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.910
|
15.163
|
11.099
|
14.697
|
9.979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
124
|
9.747
|
805
|
3.171
|
33
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
321
|
601
|
1.149
|
1.751
|
1.153
|
6. Phải trả người lao động
|
1.011
|
1.009
|
545
|
650
|
579
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
76
|
22
|
218
|
59
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.049
|
69
|
76
|
83
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.644
|
0
|
40.166
|
41.157
|
33.370
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
22.937
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.302
|
0
|
2.069
|
1.597
|
1.273
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
2.450
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
18.681
|
15.653
|
12.574
|
9.565
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
6
|
7
|
0
|
26
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
17.993
|
14.793
|
11.593
|
8.393
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
682
|
853
|
981
|
1.146
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74.550
|
122.007
|
122.972
|
128.897
|
123.603
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74.550
|
122.007
|
122.972
|
128.897
|
123.603
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.876
|
99.876
|
99.876
|
99.876
|
99.876
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.427
|
-7.427
|
-7.427
|
-7.427
|
-7.427
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.272
|
1.272
|
1.272
|
1.272
|
1.272
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19.578
|
22.438
|
20.097
|
25.084
|
20.110
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.472
|
13.531
|
14.874
|
15.554
|
15.998
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.107
|
8.907
|
5.223
|
9.530
|
4.113
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
5.598
|
8.904
|
9.843
|
9.522
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
143.523
|
198.618
|
202.704
|
230.945
|
231.722
|