1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,076
|
54,337
|
62,787
|
56,704
|
66,990
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60,076
|
54,337
|
62,787
|
56,704
|
66,990
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17,160
|
16,178
|
20,418
|
14,693
|
24,812
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42,916
|
38,159
|
42,370
|
42,011
|
42,178
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57,319
|
61,642
|
66,123
|
43,742
|
47,157
|
7. Chi phí tài chính
|
1,708
|
2,513
|
3,328
|
2,710
|
1,509
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,621
|
2,426
|
3,241
|
2,623
|
1,422
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
587
|
652
|
2,437
|
271
|
610
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,949
|
7,914
|
27,475
|
4,519
|
10,036
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88,992
|
88,722
|
75,253
|
78,253
|
77,180
|
12. Thu nhập khác
|
1,288
|
2,456
|
1,852
|
251
|
1,120
|
13. Chi phí khác
|
869
|
1,741
|
615
|
251
|
1,150
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
419
|
715
|
1,237
|
|
-30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
89,411
|
89,437
|
76,490
|
78,253
|
77,150
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,881
|
12,717
|
8,866
|
13,043
|
11,455
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,881
|
12,717
|
8,866
|
13,043
|
11,455
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75,530
|
76,720
|
67,623
|
65,210
|
65,695
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
75,530
|
76,720
|
67,623
|
65,210
|
65,695
|