Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.505.170 1.472.311 2.220.331 2.605.229 2.164.822
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.505.170 1.472.311 2.220.331 2.605.229 2.164.822
4. Giá vốn hàng bán 1.197.509 1.194.067 1.686.000 2.155.976 1.726.240
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 307.661 278.244 534.331 449.252 438.582
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64.766 29.737 42.254 57.936 43.848
7. Chi phí tài chính 211.536 229.707 323.940 214.957 269.846
-Trong đó: Chi phí lãi vay 202.321 219.149 214.194 208.183 180.662
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.820 -1.559 -4.424 3.741 49.270
9. Chi phí bán hàng -522 5.699 21.525 28.778 12.417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67.476 82.332 83.170 107.050 92.083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 97.757 -11.317 143.527 160.144 157.355
12. Thu nhập khác 227 754 1.608 3.836 1.538
13. Chi phí khác 13.594 9.962 4.944 7.734 1.566
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13.367 -9.209 -3.336 -3.898 -28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 84.389 -20.526 140.191 156.247 157.327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.030 21.929 41.082 18.518 30.700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.868 -4.384 -1.575 261 -2.454
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.163 17.545 39.507 18.780 28.247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 79.227 -38.071 100.683 137.467 129.080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 64.564 0 37.054 66.593 48.529
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.662 -38.071 63.629 70.875 80.551