Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,505,170
|
1,472,311
|
2,220,331
|
2,605,229
|
2,164,822
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,505,170
|
1,472,311
|
2,220,331
|
2,605,229
|
2,164,822
|
Giá vốn hàng bán
|
1,197,509
|
1,194,067
|
1,686,000
|
2,155,976
|
1,726,240
|
Lợi nhuận gộp
|
307,661
|
278,244
|
534,331
|
449,252
|
438,582
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
64,766
|
29,737
|
42,254
|
57,936
|
43,848
|
Chi phí tài chính
|
211,536
|
229,707
|
323,940
|
214,957
|
269,846
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
202,321
|
219,149
|
214,194
|
208,183
|
180,662
|
Chi phí bán hàng
|
-522
|
5,699
|
21,525
|
28,778
|
12,417
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,476
|
82,332
|
83,170
|
107,050
|
92,083
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97,757
|
-11,317
|
143,527
|
160,144
|
157,355
|
Thu nhập khác
|
227
|
754
|
1,608
|
3,836
|
1,538
|
Chi phí khác
|
13,594
|
9,962
|
4,944
|
7,734
|
1,566
|
Lợi nhuận khác
|
-13,367
|
-9,209
|
-3,336
|
-3,898
|
-28
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,820
|
-1,559
|
-4,424
|
3,741
|
49,270
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
84,389
|
-20,526
|
140,191
|
156,247
|
157,327
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,030
|
21,929
|
41,082
|
18,518
|
30,700
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,868
|
-4,384
|
-1,575
|
261
|
-2,454
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,163
|
17,545
|
39,507
|
18,780
|
28,247
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
79,227
|
-38,071
|
100,683
|
137,467
|
129,080
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
64,564
|
0
|
37,054
|
66,593
|
48,529
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,662
|
-38,071
|
63,629
|
70,875
|
80,551
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|