1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
180,706
|
184,695
|
308,754
|
402,428
|
317,484
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
180,706
|
184,695
|
308,754
|
402,428
|
317,484
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145,832
|
157,593
|
263,817
|
370,873
|
259,165
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34,874
|
27,102
|
44,937
|
31,555
|
58,319
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,004
|
8,288
|
4,020
|
3,421
|
2,702
|
7. Chi phí tài chính
|
5,975
|
9,825
|
19,812
|
9,659
|
15,339
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,569
|
9,106
|
12,180
|
8,396
|
10,976
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,012
|
15,655
|
11,047
|
14,799
|
13,800
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25,891
|
9,911
|
18,099
|
10,518
|
31,881
|
12. Thu nhập khác
|
4,501
|
362
|
4,797
|
5,985
|
121
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
45
|
7
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,501
|
362
|
4,752
|
5,979
|
115
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30,392
|
10,273
|
22,851
|
16,496
|
31,996
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,099
|
2,070
|
4,529
|
4,046
|
5,989
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,099
|
2,070
|
4,529
|
4,046
|
5,989
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,292
|
8,202
|
18,322
|
12,450
|
26,008
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,292
|
8,202
|
18,322
|
12,450
|
26,008
|