Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.894 350 2.584 210 218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.894 350 2.584 210 218
4. Giá vốn hàng bán 1.830 258 2.133 139 139
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64 92 450 71 79
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190 31 1.564 62 218
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -50 0 -35
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 525 255 223 257 2.727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -271 -132 1.741 -123 -2.464
12. Thu nhập khác 0 0 466 0
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 466 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -271 -132 2.207 -123 -2.464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 75 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 75 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -271 -132 2.132 -123 -2.464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 0 -1 -1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -270 -132 2.133 -123 -2.464