Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,894
|
350
|
2,584
|
210
|
218
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,894
|
350
|
2,584
|
210
|
218
|
Giá vốn hàng bán
|
1,830
|
258
|
2,133
|
139
|
139
|
Lợi nhuận gộp
|
64
|
92
|
450
|
71
|
79
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
190
|
31
|
1,564
|
62
|
218
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
525
|
255
|
223
|
257
|
2,727
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-271
|
-132
|
1,741
|
-123
|
-2,464
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
466
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
466
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-50
|
0
|
-35
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-271
|
-132
|
2,207
|
-123
|
-2,464
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
75
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
75
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-271
|
-132
|
2,132
|
-123
|
-2,464
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
0
|
-1
|
-1
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-270
|
-132
|
2,133
|
-123
|
-2,464
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|