単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,890,322 6,735,502 6,991,365 9,864,419 12,703,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94,636 72,187 73,820 104,038 109,270
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9,795,686 6,663,315 6,917,546 9,760,382 12,593,839
4. Giá vốn hàng bán 7,895,734 5,453,714 5,719,911 8,008,978 10,444,502
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,899,952 1,209,601 1,197,635 1,751,403 2,149,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,128 36,720 26,924 20,256 14,213
7. Chi phí tài chính 38,305 39,314 36,012 29,152 23,941
-Trong đó: Chi phí lãi vay 34,050 32,981 28,872 22,666 14,581
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 759,985 615,791 697,135 762,858 975,897
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 174,554 156,325 175,226 187,414 227,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 941,236 434,891 316,186 792,235 936,607
12. Thu nhập khác 3,447 2,337 618 5,444 1,920
13. Chi phí khác 1,514 1,157 3,512 1,034 2,928
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,933 1,180 -2,895 4,410 -1,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 943,169 436,071 313,291 796,645 935,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 194,769 97,439 60,234 165,182 197,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -194 1,043 -277 -504 -135
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 194,576 98,482 59,956 164,679 197,792
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 748,594 337,589 253,335 631,966 737,807
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 748,594 337,589 253,335 631,966 737,807