TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
444,061
|
245,753
|
188,361
|
175,253
|
135,206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,269
|
79,716
|
32,607
|
23,963
|
24,660
|
1. Tiền
|
11,249
|
6,564
|
4,299
|
4,399
|
7,660
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
63,020
|
73,151
|
28,307
|
19,564
|
17,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,042
|
16,677
|
18,918
|
18,918
|
21,796
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21,796
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,042
|
16,677
|
18,918
|
18,918
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50,422
|
81,185
|
76,424
|
61,007
|
29,368
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36,449
|
77,149
|
73,445
|
65,138
|
32,906
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,096
|
2,433
|
8,886
|
2,058
|
2,187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,252
|
13,979
|
6,467
|
4,978
|
4,442
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,375
|
-12,375
|
-12,375
|
-11,167
|
-10,167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
307,604
|
66,882
|
57,316
|
67,820
|
57,381
|
1. Hàng tồn kho
|
307,604
|
66,882
|
57,316
|
67,820
|
57,381
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,723
|
1,293
|
3,097
|
3,546
|
2,001
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7
|
186
|
8
|
15
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
286
|
286
|
2,270
|
2,711
|
1,992
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,430
|
820
|
820
|
820
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,791
|
89,612
|
92,553
|
80,988
|
76,354
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,655
|
10,655
|
16,994
|
19,808
|
18,134
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,655
|
10,655
|
16,994
|
19,808
|
18,134
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47,203
|
46,446
|
44,242
|
45,401
|
42,841
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43,179
|
42,439
|
40,252
|
41,428
|
38,885
|
- Nguyên giá
|
45,696
|
47,061
|
47,061
|
50,497
|
50,051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,517
|
-4,622
|
-6,809
|
-9,069
|
-11,166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,024
|
4,007
|
3,990
|
3,973
|
3,955
|
- Nguyên giá
|
4,120
|
4,120
|
4,120
|
4,120
|
4,120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95
|
-113
|
-130
|
-147
|
-164
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,727
|
14,732
|
14,732
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,727
|
14,732
|
14,732
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,039
|
1,649
|
1,649
|
1,892
|
2,633
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-961
|
-2,351
|
-2,351
|
-2,108
|
-1,367
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,167
|
16,130
|
14,936
|
13,887
|
12,746
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,167
|
16,130
|
14,936
|
13,887
|
12,746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535,852
|
335,364
|
280,915
|
256,241
|
211,560
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
414,133
|
210,159
|
193,294
|
176,445
|
136,109
|
I. Nợ ngắn hạn
|
414,133
|
188,702
|
171,837
|
154,988
|
114,651
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36,593
|
18,389
|
30,094
|
17,585
|
10,431
|
4. Người mua trả tiền trước
|
235,383
|
25,801
|
20,852
|
20,898
|
14,634
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,747
|
2,493
|
378
|
30,670
|
347
|
6. Phải trả người lao động
|
341
|
0
|
0
|
0
|
6
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
59,954
|
51,016
|
25,168
|
17,570
|
17,076
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
76,321
|
87,489
|
62,616
|
64,242
|
67,409
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
28,098
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
795
|
514
|
1,630
|
1,022
|
748
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
21,457
|
21,457
|
21,457
|
21,457
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
21,457
|
21,457
|
21,457
|
21,457
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,718
|
125,206
|
87,621
|
79,796
|
75,451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,718
|
125,206
|
87,621
|
79,796
|
75,451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,250
|
6,974
|
9,260
|
9,260
|
9,260
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
269
|
269
|
269
|
269
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,469
|
17,963
|
-21,908
|
-29,732
|
-34,078
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
493
|
2,721
|
3,848
|
-21,908
|
-29,732
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19,976
|
15,242
|
-25,755
|
-7,825
|
-4,345
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535,852
|
335,364
|
280,915
|
256,241
|
211,560
|