1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
605.627
|
714.149
|
694.186
|
680.607
|
654.357
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
115
|
245
|
60
|
42
|
38
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
605.512
|
713.904
|
694.126
|
680.565
|
654.319
|
4. Giá vốn hàng bán
|
302.953
|
290.868
|
311.419
|
317.901
|
283.834
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
302.559
|
423.035
|
382.707
|
362.664
|
370.485
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
47.112
|
40.685
|
72.552
|
4.731
|
35.234
|
7. Chi phí tài chính
|
1.197
|
1.691
|
10.170
|
591
|
16.081
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
203.675
|
209.508
|
255.954
|
239.728
|
226.875
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.958
|
100.282
|
144.634
|
72.102
|
81.197
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
82.840
|
152.240
|
44.500
|
54.974
|
81.566
|
12. Thu nhập khác
|
3.146
|
1.637
|
4.459
|
1.354
|
2.754
|
13. Chi phí khác
|
17
|
3
|
23
|
3
|
422
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.128
|
1.634
|
4.437
|
1.350
|
2.332
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
85.968
|
153.874
|
48.937
|
56.324
|
83.897
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.965
|
23.203
|
4.499
|
10.348
|
16.348
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
-8.430
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.965
|
23.203
|
-3.931
|
10.348
|
16.348
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.004
|
130.671
|
52.868
|
45.976
|
67.549
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.004
|
130.671
|
52.868
|
45.976
|
67.549
|