Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 605.627 714.149 694.186 680.607 654.357
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 115 245 60 42 38
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 605.512 713.904 694.126 680.565 654.319
4. Giá vốn hàng bán 302.953 290.868 311.419 317.901 283.834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 302.559 423.035 382.707 362.664 370.485
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47.112 40.685 72.552 4.731 35.234
7. Chi phí tài chính 1.197 1.691 10.170 591 16.081
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 203.675 209.508 255.954 239.728 226.875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61.958 100.282 144.634 72.102 81.197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 82.840 152.240 44.500 54.974 81.566
12. Thu nhập khác 3.146 1.637 4.459 1.354 2.754
13. Chi phí khác 17 3 23 3 422
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.128 1.634 4.437 1.350 2.332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 85.968 153.874 48.937 56.324 83.897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.965 23.203 4.499 10.348 16.348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -8.430
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.965 23.203 -3.931 10.348 16.348
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.004 130.671 52.868 45.976 67.549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 74.004 130.671 52.868 45.976 67.549