1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,483
|
298,215
|
314,881
|
495,631
|
375,995
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253,483
|
298,215
|
314,881
|
495,631
|
375,995
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86,324
|
133,759
|
136,227
|
178,248
|
138,817
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
167,159
|
164,455
|
178,654
|
317,382
|
237,178
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
477
|
22
|
223
|
1,274
|
1,869
|
7. Chi phí tài chính
|
47,681
|
39,681
|
34,321
|
27,956
|
22,124
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46,758
|
39,590
|
34,103
|
27,817
|
22,026
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,100
|
15,733
|
16,455
|
25,670
|
21,840
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
103,855
|
109,064
|
128,101
|
265,031
|
195,083
|
12. Thu nhập khác
|
1,428
|
459
|
954
|
712
|
1,588
|
13. Chi phí khác
|
412
|
594
|
3,710
|
6,099
|
397
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,016
|
-135
|
-2,756
|
-5,387
|
1,191
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
104,871
|
108,929
|
125,345
|
259,644
|
196,274
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,871
|
7,057
|
6,846
|
15,096
|
20,944
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,871
|
7,057
|
6,846
|
15,096
|
20,944
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
97,999
|
101,872
|
118,500
|
244,548
|
175,331
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
97,999
|
101,872
|
118,500
|
244,548
|
175,331
|