Unit: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159,508 153,548 28,822 7,301 8,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 159,508 153,548 28,822 7,301 8,383
4. Giá vốn hàng bán 149,714 144,564 29,460 6,914 8,126
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,794 8,983 -638 387 257
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,749 3,852 8,299 662 140
7. Chi phí tài chính 11,943 7,699 10,277 6,224 37,139
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,943 7,699 10,277 6,224 5,454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 932 919 218 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -21,734 12,171 23,114 15,880 -11,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20,402 -7,953 -25,948 -21,056 -25,644
12. Thu nhập khác 28,280 26,696 10,355 2,539 1,971
13. Chi phí khác 37,366 21,436 3,076 3,486 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9,086 5,261 7,279 -947 1,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,316 -2,693 -18,669 -22,003 -23,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,335 403 1,240 0 5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,335 403 1,240 0 5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,981 -3,096 -19,910 -22,003 -23,701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5,073 500 2,230 -842 35
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 907 -3,596 -22,139 -21,161 -23,736