Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 92.511 128.947 849.720 352.198 1.776.734
2. Điều chỉnh cho các khoản -16.841 -183.537 -851.493 -155.952 -1.186.957
- Khấu hao TSCĐ 36.701 104.605 20.003 24.095 60.896
- Các khoản dự phòng -6.999 6.442 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -13 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -204.361 -364.310 -939.075 -277.337 -1.489.487
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 157.818 69.739 67.578 97.289 241.634
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 75.670 -54.590 -1.773 196.246 589.778
- Tăng, giảm các khoản phải thu 452.836 80.134 36.110 -293.273 -215.472
- Tăng, giảm hàng tồn kho -879.792 -306.042 -225.979 1.696.978 3.060.915
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 850.934 -216.056 283.069 -1.194.794 -3.390.320
- Tăng giảm chi phí trả trước -390.591 348.845 -1.634 111.225 245.600
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18.779 -123.616 -79.525 -132.457 -211.982
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19.585 -9.983 -59.361 -28.421 -278.269
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 70.692 -281.309 -49.094 355.504 -199.751
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -109.634 62.411 -14.006 -88.916 -111.293
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -140.000 -360.000 -835.000 -366.772 -2.084.440
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 250.000 200.000 173.000 0 1.885.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.776 0 0 0 -1.812.350
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -21.800 1.430.922 123.537 1.554.459
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 918 22.228 265 789.725 952.128
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -492 -97.161 755.181 457.574 383.504
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 581.058 832.592 10.000 -10.000 555.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -725.882 -505.099 -675.000 0 -675.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -144.824 327.493 -665.000 -10.000 -120.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -74.624 -50.977 41.087 803.078 63.754
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 353.883 279.259 228.295 269.382 228.295
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 13 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 279.259 228.295 269.382 1.072.460 292.049