I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
92.511
|
128.947
|
849.720
|
352.198
|
1.776.734
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-16.841
|
-183.537
|
-851.493
|
-155.952
|
-1.186.957
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36.701
|
104.605
|
20.003
|
24.095
|
60.896
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.999
|
6.442
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-13
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-204.361
|
-364.310
|
-939.075
|
-277.337
|
-1.489.487
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
157.818
|
69.739
|
67.578
|
97.289
|
241.634
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75.670
|
-54.590
|
-1.773
|
196.246
|
589.778
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
452.836
|
80.134
|
36.110
|
-293.273
|
-215.472
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-879.792
|
-306.042
|
-225.979
|
1.696.978
|
3.060.915
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
850.934
|
-216.056
|
283.069
|
-1.194.794
|
-3.390.320
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-390.591
|
348.845
|
-1.634
|
111.225
|
245.600
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.779
|
-123.616
|
-79.525
|
-132.457
|
-211.982
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.585
|
-9.983
|
-59.361
|
-28.421
|
-278.269
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70.692
|
-281.309
|
-49.094
|
355.504
|
-199.751
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-109.634
|
62.411
|
-14.006
|
-88.916
|
-111.293
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140.000
|
-360.000
|
-835.000
|
-366.772
|
-2.084.440
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
250.000
|
200.000
|
173.000
|
0
|
1.885.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.776
|
0
|
0
|
0
|
-1.812.350
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-21.800
|
1.430.922
|
123.537
|
1.554.459
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
918
|
22.228
|
265
|
789.725
|
952.128
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-492
|
-97.161
|
755.181
|
457.574
|
383.504
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
581.058
|
832.592
|
10.000
|
-10.000
|
555.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-725.882
|
-505.099
|
-675.000
|
0
|
-675.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-144.824
|
327.493
|
-665.000
|
-10.000
|
-120.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-74.624
|
-50.977
|
41.087
|
803.078
|
63.754
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
353.883
|
279.259
|
228.295
|
269.382
|
228.295
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
13
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
279.259
|
228.295
|
269.382
|
1.072.460
|
292.049
|