TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59,459
|
58,678
|
48,207
|
51,842
|
53,740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,771
|
4,221
|
4,209
|
2,946
|
4,926
|
1. Tiền
|
3,771
|
4,221
|
4,209
|
2,946
|
4,926
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,450
|
2,450
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,450
|
2,450
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,354
|
28,756
|
21,733
|
26,107
|
27,876
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27,711
|
29,204
|
23,096
|
27,479
|
28,629
|
2. Trả trước cho người bán
|
85
|
55
|
0
|
53
|
695
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,706
|
1,645
|
810
|
767
|
744
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,172
|
-2,192
|
-2,192
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,193
|
23,022
|
21,548
|
22,788
|
20,938
|
1. Hàng tồn kho
|
24,279
|
23,101
|
21,624
|
22,864
|
21,014
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86
|
-78
|
-76
|
-76
|
-76
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,691
|
229
|
716
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,691
|
229
|
716
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48,664
|
48,320
|
56,952
|
55,496
|
53,179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
850
|
750
|
750
|
750
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
850
|
750
|
750
|
750
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,845
|
1,601
|
1,471
|
1,246
|
1,081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,845
|
1,601
|
1,471
|
1,246
|
1,081
|
- Nguyên giá
|
32,419
|
32,243
|
32,362
|
32,362
|
32,362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,574
|
-30,642
|
-30,891
|
-31,116
|
-31,281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
819
|
819
|
819
|
819
|
731
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
819
|
819
|
819
|
819
|
819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-88
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,149
|
45,149
|
53,911
|
52,680
|
51,367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,149
|
45,149
|
53,689
|
52,458
|
51,227
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
223
|
223
|
140
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
108,122
|
106,998
|
105,158
|
107,337
|
106,919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48,894
|
49,929
|
40,852
|
42,809
|
40,336
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,206
|
49,241
|
40,164
|
42,122
|
40,136
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16,118
|
16,669
|
12,047
|
14,924
|
13,123
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21,894
|
20,591
|
18,846
|
18,667
|
15,203
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28
|
31
|
139
|
22
|
42
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
377
|
326
|
610
|
771
|
1,137
|
6. Phải trả người lao động
|
2,463
|
3,234
|
2,312
|
1,905
|
3,141
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,208
|
5,704
|
537
|
1,727
|
3,693
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,117
|
2,687
|
5,673
|
4,106
|
3,797
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
688
|
688
|
688
|
688
|
200
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
688
|
688
|
688
|
688
|
200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,229
|
57,069
|
64,306
|
64,528
|
66,583
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,229
|
57,069
|
64,306
|
64,528
|
66,583
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,182
|
30,364
|
30,364
|
30,364
|
30,364
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,299
|
4,117
|
6,588
|
6,588
|
19,058
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,229
|
21,069
|
25,836
|
26,058
|
15,642
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19,221
|
15,122
|
15,122
|
24,318
|
11,848
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,007
|
5,947
|
10,714
|
1,740
|
3,795
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
108,122
|
106,998
|
105,158
|
107,337
|
106,919
|