TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
236,053
|
226,852
|
221,743
|
215,796
|
214,185
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,729
|
1,441
|
1,284
|
2,046
|
1,680
|
1. Tiền
|
3,729
|
1,441
|
1,284
|
2,046
|
1,680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
59
|
59
|
59
|
59
|
38
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
59
|
59
|
59
|
59
|
38
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
188,361
|
186,970
|
190,572
|
189,768
|
199,374
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
222,548
|
215,429
|
219,494
|
214,607
|
225,494
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,187
|
15,896
|
15,338
|
15,339
|
14,352
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,169
|
15,855
|
15,950
|
19,310
|
19,016
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65,543
|
-60,210
|
-60,210
|
-59,487
|
-59,487
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40,986
|
35,089
|
27,019
|
21,095
|
13,066
|
1. Hàng tồn kho
|
46,888
|
40,990
|
32,921
|
26,997
|
18,967
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,901
|
-5,901
|
-5,901
|
-5,901
|
-5,901
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,918
|
3,293
|
2,808
|
2,828
|
26
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,360
|
2,479
|
2,790
|
2,803
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
558
|
814
|
18
|
25
|
18
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,311
|
20,063
|
19,804
|
19,557
|
19,310
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,947
|
17,702
|
17,457
|
17,211
|
16,966
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,947
|
17,702
|
17,457
|
17,211
|
16,966
|
- Nguyên giá
|
27,410
|
27,410
|
27,410
|
27,410
|
27,410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,463
|
-9,708
|
-9,953
|
-10,198
|
-10,444
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,090
|
1,090
|
1,078
|
1,078
|
1,078
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,578
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,090
|
7,090
|
7,078
|
2,578
|
-1,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,000
|
-6,000
|
-6,000
|
-1,500
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8
|
5
|
4
|
2
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8
|
5
|
4
|
2
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
256,365
|
246,916
|
241,547
|
235,353
|
233,495
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
302,949
|
298,887
|
293,493
|
288,408
|
288,762
|
I. Nợ ngắn hạn
|
302,947
|
298,886
|
293,491
|
288,407
|
288,760
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35,468
|
35,589
|
29,853
|
26,816
|
27,105
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
211,383
|
207,680
|
207,571
|
205,013
|
202,694
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,860
|
2,960
|
3,044
|
2,960
|
2,860
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,969
|
16,896
|
17,077
|
17,690
|
18,600
|
6. Phải trả người lao động
|
686
|
296
|
289
|
289
|
638
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
294
|
284
|
281
|
257
|
294
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33,205
|
34,098
|
34,313
|
34,340
|
35,534
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,083
|
1,083
|
1,063
|
1,041
|
1,036
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-46,584
|
-51,971
|
-51,946
|
-53,055
|
-55,267
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-46,584
|
-51,971
|
-51,946
|
-53,055
|
-55,267
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
111,145
|
111,145
|
111,145
|
111,145
|
111,145
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,413
|
25,413
|
25,413
|
25,413
|
25,413
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,256
|
10,256
|
10,256
|
10,256
|
10,256
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-193,611
|
-198,999
|
-198,973
|
-200,083
|
-202,295
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-189,637
|
-196,180
|
-196,180
|
-196,180
|
-196,180
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3,974
|
-2,819
|
-2,794
|
-3,903
|
-6,115
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
256,365
|
246,916
|
241,547
|
235,353
|
233,495
|