1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108.722
|
106.143
|
150.310
|
162.135
|
189.040
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
204
|
146
|
177
|
114
|
160
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
108.518
|
105.997
|
150.133
|
162.021
|
188.880
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.998
|
84.840
|
114.678
|
118.657
|
136.008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.520
|
21.157
|
35.455
|
43.365
|
52.872
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
638
|
1.602
|
1.058
|
1.896
|
2.720
|
7. Chi phí tài chính
|
146
|
214
|
263
|
191
|
412
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
158
|
0
|
|
122
|
104
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.146
|
5.701
|
6.769
|
6.967
|
8.059
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.045
|
4.197
|
4.820
|
4.598
|
4.074
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.821
|
12.647
|
24.661
|
33.505
|
43.048
|
12. Thu nhập khác
|
75
|
146
|
820
|
317
|
111
|
13. Chi phí khác
|
13
|
29
|
330
|
25
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
62
|
117
|
491
|
293
|
27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.882
|
12.764
|
25.152
|
33.798
|
43.075
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.312
|
2.159
|
4.045
|
6.565
|
7.707
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-89
|
76
|
-78
|
-516
|
146
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.223
|
2.235
|
3.967
|
6.049
|
7.854
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.660
|
10.529
|
21.185
|
27.749
|
35.222
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.660
|
10.529
|
21.185
|
27.749
|
35.222
|