Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,046 179,808 93,256 58,398 88,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 91,046 179,808 93,256 58,398 88,545
4. Giá vốn hàng bán 38,684 76,938 58,619 28,452 38,409
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52,362 102,870 34,637 29,946 50,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,702 1,339 2,026 934 1,100
7. Chi phí tài chính 6,601 4,286 7,154 2,453 9,823
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,417 4,286 4,478 2,449 5,743
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,935 12,910 17,592 7,805 8,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39,527 87,013 11,916 20,622 33,213
12. Thu nhập khác 3 109 25 245
13. Chi phí khác 89 111 -7 208 271
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -86 -2 33 -208 -26
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39,441 87,011 11,949 20,414 33,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,159 16,378 3,462 4,602 7,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 475 0 -720 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8,634 16,378 2,742 4,602 7,593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30,808 70,633 9,206 15,812 25,594
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -201 485 346 -57 -437
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31,008 70,148 8,860 15,868 26,031