Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,046
|
179,808
|
93,256
|
58,398
|
88,545
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
91,046
|
179,808
|
93,256
|
58,398
|
88,545
|
Giá vốn hàng bán
|
38,684
|
76,938
|
58,619
|
28,452
|
38,409
|
Lợi nhuận gộp
|
52,362
|
102,870
|
34,637
|
29,946
|
50,137
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,702
|
1,339
|
2,026
|
934
|
1,100
|
Chi phí tài chính
|
6,601
|
4,286
|
7,154
|
2,453
|
9,823
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,417
|
4,286
|
4,478
|
2,449
|
5,743
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,935
|
12,910
|
17,592
|
7,805
|
8,200
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,527
|
87,013
|
11,916
|
20,622
|
33,213
|
Thu nhập khác
|
3
|
109
|
25
|
|
245
|
Chi phí khác
|
89
|
111
|
-7
|
208
|
271
|
Lợi nhuận khác
|
-86
|
-2
|
33
|
-208
|
-26
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,441
|
87,011
|
11,949
|
20,414
|
33,187
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,159
|
16,378
|
3,462
|
4,602
|
7,593
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
475
|
0
|
-720
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,634
|
16,378
|
2,742
|
4,602
|
7,593
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,808
|
70,633
|
9,206
|
15,812
|
25,594
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-201
|
485
|
346
|
-57
|
-437
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,008
|
70,148
|
8,860
|
15,868
|
26,031
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|