I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.200
|
12.907
|
29.363
|
38.261
|
35.769
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.301
|
48.658
|
23.534
|
14.007
|
31.078
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.404
|
16.605
|
15.341
|
14.630
|
14.426
|
- Các khoản dự phòng
|
-41
|
7.180
|
-9.309
|
-20.020
|
-873
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.074
|
2.446
|
-2.820
|
1.616
|
-499
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
21.012
|
22.427
|
20.322
|
17.781
|
18.024
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.501
|
61.564
|
52.898
|
52.268
|
66.848
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.163
|
-59.269
|
19.295
|
-21.015
|
-87.653
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.097
|
10.559
|
8.915
|
-5.249
|
-337.770
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.094
|
11.212
|
-5.693
|
85.605
|
203.936
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.598
|
762
|
-571
|
-422
|
-3.447
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.586
|
-20.150
|
-23.548
|
-17.961
|
-19.138
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.964
|
-1.308
|
-900
|
-1.625
|
-2.646
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
350
|
0
|
-350
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.778
|
3.665
|
-2.158
|
-156
|
-2.669
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.936
|
7.385
|
48.238
|
91.096
|
-182.540
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-693
|
-1.235
|
-50
|
-1.837
|
-4.297
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
166
|
3.312
|
-174
|
174
|
1.923
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
4.000
|
0
|
0
|
-17.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.000
|
-6.000
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-27.000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
65
|
19
|
31
|
139
|
82
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.538
|
96
|
-193
|
-28.523
|
-19.892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35.970
|
74.454
|
270.034
|
106.289
|
380.380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88.956
|
-120.763
|
-307.621
|
-114.411
|
-154.934
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.688
|
-4.799
|
-2.704
|
-7.000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55.674
|
-51.107
|
-40.291
|
-15.122
|
225.446
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.200
|
-43.627
|
7.753
|
47.450
|
23.014
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66.364
|
61.164
|
17.538
|
25.291
|
72.741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.164
|
17.538
|
25.291
|
72.741
|
95.756
|