単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,200 12,907 29,363 38,261 35,769
2. Điều chỉnh cho các khoản 34,301 48,658 23,534 14,007 31,078
- Khấu hao TSCĐ 15,404 16,605 15,341 14,630 14,426
- Các khoản dự phòng -41 7,180 -9,309 -20,020 -873
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,074 2,446 -2,820 1,616 -499
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21,012 22,427 20,322 17,781 18,024
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52,501 61,564 52,898 52,268 66,848
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16,163 -59,269 19,295 -21,015 -87,653
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,097 10,559 8,915 -5,249 -337,770
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,094 11,212 -5,693 85,605 203,936
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,598 762 -571 -422 -3,447
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,586 -20,150 -23,548 -17,961 -19,138
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,964 -1,308 -900 -1,625 -2,646
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 350 0 -350
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,778 3,665 -2,158 -156 -2,669
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48,936 7,385 48,238 91,096 -182,540
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -693 -1,235 -50 -1,837 -4,297
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 166 3,312 -174 174 1,923
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,000 4,000 0 0 -17,600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,000 -6,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -27,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 65 19 31 139 82
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,538 96 -193 -28,523 -19,892
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,970 74,454 270,034 106,289 380,380
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -88,956 -120,763 -307,621 -114,411 -154,934
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,688 -4,799 -2,704 -7,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -55,674 -51,107 -40,291 -15,122 225,446
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,200 -43,627 7,753 47,450 23,014
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 66,364 61,164 17,538 25,291 72,741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61,164 17,538 25,291 72,741 95,756