TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
462,130
|
546,536
|
552,039
|
655,080
|
733,989
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,086
|
45,387
|
87,971
|
120,075
|
96,401
|
1. Tiền
|
13,962
|
43,159
|
37,638
|
40,075
|
54,398
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,125
|
2,229
|
50,333
|
80,000
|
42,003
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,289
|
5,375
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2,289
|
5,375
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
125,810
|
159,822
|
150,186
|
18,928
|
274,452
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
120,602
|
155,325
|
146,347
|
14,127
|
257,843
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,590
|
3,281
|
2,105
|
3,484
|
15,459
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,618
|
1,216
|
1,733
|
1,316
|
1,150
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
317,882
|
338,857
|
302,460
|
493,901
|
356,191
|
1. Hàng tồn kho
|
317,882
|
338,857
|
302,460
|
493,901
|
356,191
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,352
|
2,470
|
9,133
|
16,801
|
6,945
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,832
|
1,894
|
2,360
|
2,489
|
1,650
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
516
|
577
|
6,773
|
14,312
|
5,295
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
151,957
|
138,303
|
124,572
|
109,830
|
157,581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
87
|
212
|
324
|
351
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
87
|
212
|
324
|
351
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,356
|
68,260
|
67,998
|
61,852
|
62,831
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70,929
|
64,879
|
62,484
|
56,383
|
57,395
|
- Nguyên giá
|
128,534
|
135,063
|
144,979
|
151,723
|
166,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,605
|
-70,184
|
-82,495
|
-95,340
|
-108,714
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,427
|
3,382
|
5,514
|
5,469
|
5,436
|
- Nguyên giá
|
3,483
|
3,483
|
5,661
|
5,661
|
5,661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56
|
-101
|
-146
|
-191
|
-225
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
202
|
1,024
|
1,101
|
3,380
|
56,230
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
202
|
1,024
|
1,101
|
3,380
|
56,230
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77,349
|
68,931
|
55,260
|
44,274
|
38,169
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
77,349
|
68,931
|
55,260
|
44,274
|
38,169
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
614,087
|
684,839
|
676,611
|
764,909
|
891,570
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
302,003
|
370,939
|
338,763
|
387,473
|
493,424
|
I. Nợ ngắn hạn
|
302,003
|
370,939
|
338,763
|
387,473
|
493,424
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
83,502
|
86,144
|
87,578
|
93,321
|
144,447
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
122,191
|
127,565
|
112,230
|
129,593
|
240,582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,547
|
1,133
|
1,073
|
58,941
|
427
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,886
|
13,959
|
3,642
|
6,677
|
11,162
|
6. Phải trả người lao động
|
58,821
|
81,109
|
85,355
|
79,102
|
75,245
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,438
|
15,823
|
15,082
|
0
|
8,400
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,649
|
6,394
|
8,792
|
5,259
|
4,363
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,968
|
38,812
|
25,012
|
14,580
|
8,798
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
312,084
|
313,900
|
337,849
|
377,436
|
398,146
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
312,084
|
313,900
|
337,850
|
377,442
|
398,145
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230,000
|
230,000
|
230,000
|
230,000
|
230,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,392
|
15,559
|
20,563
|
36,796
|
58,010
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
68,342
|
64,991
|
83,937
|
107,296
|
106,785
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
7,483
|
6,492
|
6,499
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68,342
|
64,991
|
76,454
|
100,804
|
100,286
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
-2
|
-6
|
1
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
-2
|
-6
|
1
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
614,087
|
684,839
|
676,611
|
764,909
|
891,570
|