1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,120
|
10,944
|
558
|
1,312
|
1,551
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52,120
|
10,944
|
558
|
1,312
|
1,551
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55,412
|
18,656
|
1,601
|
1,015
|
1,015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3,292
|
-7,713
|
-1,043
|
297
|
536
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
91
|
95
|
90
|
125
|
7. Chi phí tài chính
|
18,337
|
-16,923
|
-939
|
1,546
|
74
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,169
|
440
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,357
|
1,473
|
32
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,324
|
2,196
|
1,304
|
1,058
|
973
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-29,206
|
5,633
|
-1,345
|
-2,218
|
-385
|
12. Thu nhập khác
|
269
|
2,733
|
39
|
195
|
24
|
13. Chi phí khác
|
0
|
11,575
|
38
|
22,348
|
29
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
269
|
-8,842
|
0
|
-22,153
|
-6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-28,938
|
-3,209
|
-1,344
|
-24,371
|
-391
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
168
|
0
|
1,578
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
168
|
0
|
1,578
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-28,938
|
-3,377
|
-1,344
|
-25,949
|
-391
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-28,938
|
-3,377
|
-1,344
|
-25,949
|
-391
|