単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,528 6,791 4,989 4,085 4,275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,528 6,791 4,989 4,085 4,275
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,528 6,791 4,989 4,085 4,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 324 324 324 486 615
-Trong đó: Chi phí lãi vay 324 324 324 486 615
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,970 6,174 6,016 6,620 14,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 234 293 -1,351 -3,021 -10,997
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 358 103 287 312 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -358 -103 -287 -312 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -124 190 -1,637 -3,333 -10,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -124 190 -1,637 -3,333 -10,997
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -124 190 -1,637 -3,333 -10,997