1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,528
|
6,791
|
4,989
|
4,085
|
4,275
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,528
|
6,791
|
4,989
|
4,085
|
4,275
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,528
|
6,791
|
4,989
|
4,085
|
4,275
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
324
|
324
|
324
|
486
|
615
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
324
|
324
|
324
|
486
|
615
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,970
|
6,174
|
6,016
|
6,620
|
14,658
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
234
|
293
|
-1,351
|
-3,021
|
-10,997
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
358
|
103
|
287
|
312
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-358
|
-103
|
-287
|
-312
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-124
|
190
|
-1,637
|
-3,333
|
-10,997
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-124
|
190
|
-1,637
|
-3,333
|
-10,997
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-124
|
190
|
-1,637
|
-3,333
|
-10,997
|