1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,618,167
|
1,145,138
|
795,019
|
951,211
|
13,209
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
539
|
3,591
|
10,371
|
1,626
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,617,628
|
1,141,547
|
784,648
|
949,585
|
13,209
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,414,166
|
957,611
|
633,815
|
613,423
|
10,480
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
203,462
|
183,936
|
150,832
|
336,162
|
2,729
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,681
|
8,419
|
5,921
|
13,908
|
6,385
|
7. Chi phí tài chính
|
2,822
|
2,278
|
1,183
|
3,803
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,822
|
2,278
|
1,076
|
1,149
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
118,847
|
109,969
|
88,624
|
49,140
|
20
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,762
|
59,661
|
49,664
|
32,467
|
2,455
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,713
|
20,448
|
17,283
|
264,661
|
6,639
|
12. Thu nhập khác
|
10,972
|
4,633
|
2,152
|
2,324
|
9
|
13. Chi phí khác
|
60
|
4,622
|
117
|
145
|
1,446
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10,912
|
12
|
2,034
|
2,179
|
-1,437
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29,625
|
20,459
|
19,317
|
266,841
|
5,202
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,581
|
4,345
|
4,323
|
54,895
|
1,332
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-800
|
-24
|
507
|
-507
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,781
|
4,321
|
4,830
|
54,389
|
1,332
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,843
|
16,138
|
14,488
|
212,452
|
3,870
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4,305
|
688
|
-833
|
2,892
|
159
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20,538
|
15,450
|
15,321
|
209,560
|
3,711
|