1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,564
|
7,474
|
6,070
|
6,911
|
4,980
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,564
|
7,474
|
6,070
|
6,911
|
4,980
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,378
|
5,438
|
3,627
|
5,176
|
3,299
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,185
|
2,037
|
2,443
|
1,736
|
1,681
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
555
|
4,828
|
76
|
106
|
952
|
7. Chi phí tài chính
|
150
|
-1,270
|
848
|
649
|
-112
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
150
|
-1,270
|
92
|
649
|
-112
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,470
|
1,576
|
738
|
1,259
|
1,024
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,570
|
1,847
|
2,103
|
1,425
|
1,272
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
551
|
4,712
|
-1,170
|
-1,492
|
450
|
12. Thu nhập khác
|
52
|
81
|
3
|
-281
|
22
|
13. Chi phí khác
|
552
|
0
|
-62
|
-287
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-500
|
81
|
65
|
7
|
21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51
|
4,793
|
-1,106
|
-1,485
|
471
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9
|
959
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9
|
959
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41
|
3,834
|
-1,106
|
-1,485
|
471
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41
|
3,834
|
-1,106
|
-1,485
|
471
|