Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 12.760.883 14.171.841 13.943.539 12.786.488 13.665.421
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -7.537.443 -6.980.631 -6.560.474 -7.333.678 -6.426.065
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 2.259.808 2.150.240 2.565.954 2.101.170 2.099.012
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 71.337 736.233 605.464 1.611.181 1.181.165
- Thu nhập khác 502.142 198.229 -49.302 -1.032.838 -285.470
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 192.802 207.889 311.848 143.683 294.102
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -2.365.780 -2.492.922 -1.848.294 -3.273.550 -2.245.096
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -185.489 -654.684 -109.452 -3.659.936 -266.835
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 5.698.260 7.336.195 8.859.283 1.342.520 8.016.234
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 1.009.752 1.903.578 -18.003.681 6.572.421 5.005.248
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -13.592.918 -14.814.895 14.720.602 4.866.635 3.749.561
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -221.603 -1.079.667 1.157.659 -585.638 558.892
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -1.120.872 -9.059.372 -43.035.979 -40.635.317 -32.806.386
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -283.613 -699.855 -1.533.072 -965.227 -1.010.242
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 2.107.045 -4.006.025 -8.721.092 8.343.567 2.026.060
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 2.431.532 5.636.844 -6.089.492 19.719.745 -18.280.331
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -5.336.683 27.011.324 45.566.767 4.318.705 23.291.005
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 8.228.642 6.867.486 22.878.079 9.073.498 18.208.485
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -974.338 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -424.659 3.052.160 -1.536.200 991.875 -2.771.133
- Chi từ các quỹ của TCTD -548 -439 -2.181 -209 -1.759
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.480.003 22.147.334 14.260.693 13.042.575 5.985.634
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -395.291 -128.954 -635.604 -79.305 -200.950
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 4.379 9.060 2.677 236 1.436
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 -3 -2 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 382.080 0 590.367 736.219 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -3.033.432 0 -1.278
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 30 8.451 23.633 37 58.051
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.042.234 -111.443 -18.930 657.185 -142.741
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 51.810 2.253
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 854
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -5.140.017
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0 52.664 -5.137.764
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.522.237 22.035.891 14.294.427 13.699.760 705.129
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 79.696.786 74.171.203 96.203.611 110.500.219 124.179.846
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3.346 -3.483 2.181 -20.133 6.934
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.171.203 96.203.611 110.500.219 124.179.846 124.891.909