I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
12,760,883
|
14,171,841
|
13,943,539
|
12,786,488
|
13,665,421
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-7,537,443
|
-6,980,631
|
-6,560,474
|
-7,333,678
|
-6,426,065
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
2,259,808
|
2,150,240
|
2,565,954
|
2,101,170
|
2,099,012
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
71,337
|
736,233
|
605,464
|
1,611,181
|
1,181,165
|
- Thu nhập khác
|
502,142
|
198,229
|
-49,302
|
-1,032,838
|
-285,470
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
192,802
|
207,889
|
311,848
|
143,683
|
294,102
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2,365,780
|
-2,492,922
|
-1,848,294
|
-3,273,550
|
-2,245,096
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-185,489
|
-654,684
|
-109,452
|
-3,659,936
|
-266,835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
5,698,260
|
7,336,195
|
8,859,283
|
1,342,520
|
8,016,234
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,009,752
|
1,903,578
|
-18,003,681
|
6,572,421
|
5,005,248
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-13,592,918
|
-14,814,895
|
14,720,602
|
4,866,635
|
3,749,561
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-221,603
|
-1,079,667
|
1,157,659
|
-585,638
|
558,892
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-1,120,872
|
-9,059,372
|
-43,035,979
|
-40,635,317
|
-32,806,386
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-283,613
|
-699,855
|
-1,533,072
|
-965,227
|
-1,010,242
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
2,107,045
|
-4,006,025
|
-8,721,092
|
8,343,567
|
2,026,060
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
2,431,532
|
5,636,844
|
-6,089,492
|
19,719,745
|
-18,280,331
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-5,336,683
|
27,011,324
|
45,566,767
|
4,318,705
|
23,291,005
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
8,228,642
|
6,867,486
|
22,878,079
|
9,073,498
|
18,208,485
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-974,338
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-424,659
|
3,052,160
|
-1,536,200
|
991,875
|
-2,771,133
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-548
|
-439
|
-2,181
|
-209
|
-1,759
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,480,003
|
22,147,334
|
14,260,693
|
13,042,575
|
5,985,634
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-395,291
|
-128,954
|
-635,604
|
-79,305
|
-200,950
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
4,379
|
9,060
|
2,677
|
236
|
1,436
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
-3
|
-2
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
382,080
|
0
|
590,367
|
736,219
|
0
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-3,033,432
|
0
|
|
|
-1,278
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
30
|
8,451
|
23,633
|
37
|
58,051
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,042,234
|
-111,443
|
-18,930
|
657,185
|
-142,741
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
|
51,810
|
|
2,253
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
0
|
854
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
-5,140,017
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
52,664
|
|
-5,137,764
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,522,237
|
22,035,891
|
14,294,427
|
13,699,760
|
705,129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,696,786
|
74,171,203
|
96,203,611
|
110,500,219
|
124,179,846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,346
|
-3,483
|
2,181
|
-20,133
|
6,934
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,171,203
|
96,203,611
|
110,500,219
|
124,179,846
|
124,891,909
|