Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205,260 202,051 351,770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 36
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 205,260 202,051 351,734
4. Giá vốn hàng bán 187,805 185,274 321,005
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17,455 16,776 30,729
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55 40 306
7. Chi phí tài chính 4,011 4,397 5,740
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,011 4,397 5,740
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,308 11,506 23,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,190 913 2,206
12. Thu nhập khác 39 350 362
13. Chi phí khác 1,824 647 2,033
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,784 -298 -1,672
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 406 615 534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 146 136 136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 146 136 136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 259 479 398
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 259 479 398