Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132.961 106.846 191.743 106.203 187.207
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 132.961 106.846 191.743 106.203 187.207
4. Giá vốn hàng bán 58.548 57.466 121.890 57.324 108.099
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.413 49.380 69.853 48.880 79.109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.175 19.447 8.096 1.981 2.097
7. Chi phí tài chính 11.891 4.801 26.233 4.859 29.189
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.254 4.649 5.452 3.932 2.049
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.320 2.903 4.141 4.198 2.814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 61.378 61.124 47.575 41.804 49.203
12. Thu nhập khác 85 73 197 67 67
13. Chi phí khác 26 261 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 59 -188 197 66 67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 61.437 60.936 47.772 41.870 49.270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.223 4.317 4.278 4.353 4.882
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.223 4.317 4.278 4.353 4.882
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.214 56.619 43.494 37.517 44.388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55.214 56.619 43.494 37.517 44.388