I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
61.437
|
60.936
|
47.772
|
41.870
|
49.270
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-48.262
|
21.468
|
55.636
|
38.481
|
63.181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36.585
|
36.567
|
39.206
|
36.530
|
36.529
|
- Các khoản dự phòng
|
5.248
|
-301
|
19.074
|
0
|
18.156
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
8.544
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-96.349
|
-19.447
|
-8.096
|
-1.981
|
-2.097
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.254
|
4.649
|
5.452
|
3.932
|
2.049
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.175
|
82.404
|
103.409
|
80.352
|
112.450
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40.476
|
-26.944
|
-30.806
|
-11.171
|
22.478
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
559
|
-426
|
58.452
|
-83.524
|
41.513
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.953
|
-1.056
|
47.975
|
-6.354
|
-66.538
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-287
|
-83
|
-381
|
783
|
519
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.858
|
-4.299
|
-3.482
|
-5.074
|
944
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.894
|
-6.223
|
-4.317
|
-4.278
|
-4.353
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-225
|
-347
|
-170
|
-9.554
|
-417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.899
|
43.027
|
170.679
|
-38.820
|
106.596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.832
|
-16.277
|
-66.272
|
-38.059
|
-26.142
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.000
|
-11.000
|
-6.000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
40.000
|
-10.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.600
|
-28.315
|
-44.888
|
-9.339
|
-64.544
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
95.416
|
19.501
|
6.478
|
4.148
|
1.681
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42.984
|
-36.091
|
-110.682
|
-3.250
|
-99.005
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
299.846
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.668
|
23.491
|
21.704
|
301.173
|
29.405
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-165.680
|
-42.213
|
-46.867
|
-157.025
|
-53.490
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-130.000
|
0
|
0
|
0
|
-140.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-275.012
|
-18.721
|
-25.163
|
443.994
|
-164.085
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-181.128
|
-11.785
|
34.834
|
401.925
|
-156.493
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
268.089
|
86.961
|
75.175
|
110.009
|
511.934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.961
|
75.175
|
110.009
|
511.934
|
355.441
|