I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.361
|
86.839
|
119.284
|
32.844
|
84.682
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.038
|
-72.221
|
-99.978
|
-18.422
|
-66.912
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.505
|
1.497
|
1.557
|
1.602
|
1.586
|
- Các khoản dự phòng
|
1.596
|
4.847
|
6.528
|
-13.312
|
-2.423
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.139
|
-78.564
|
-108.062
|
-6.712
|
-66.075
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.323
|
14.619
|
19.306
|
14.423
|
17.770
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41.794
|
24.018
|
-113.820
|
-9.548
|
-4.385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.914
|
2.094
|
5.572
|
7.205
|
-1.686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37.275
|
-30.198
|
60.106
|
41.859
|
6.376
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-546
|
-304
|
435
|
-1.014
|
-49
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-319
|
-2.400
|
-21.380
|
-14.636
|
-4.893
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.923
|
496
|
-6.135
|
-5.177
|
-1.936
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.140
|
8.324
|
-55.917
|
33.112
|
11.197
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.248
|
-2.583
|
-1.034
|
-365
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
206
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.530
|
-14.772
|
-8.014
|
-20.300
|
-29.507
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.390
|
13.446
|
13.030
|
10.400
|
1.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.770
|
34.726
|
129.014
|
3.981
|
-1.070
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.618
|
30.817
|
133.202
|
-6.284
|
-29.076
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.255
|
0
|
-77.984
|
-2.856
|
-19.495
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.255
|
0
|
-77.984
|
-2.856
|
-19.495
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.733
|
39.141
|
-699
|
23.973
|
-37.375
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.698
|
19.965
|
59.106
|
58.408
|
82.380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.965
|
59.106
|
58.408
|
82.380
|
45.006
|