1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
847.290
|
843.504
|
892.684
|
1.191.835
|
772.693
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.024
|
144
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
845.265
|
843.360
|
892.684
|
1.191.835
|
772.693
|
4. Giá vốn hàng bán
|
731.109
|
700.133
|
718.608
|
1.015.972
|
717.754
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
114.157
|
143.227
|
174.076
|
175.864
|
54.938
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.460
|
4.157
|
9.048
|
9.166
|
10.522
|
7. Chi phí tài chính
|
15.018
|
13.229
|
9.837
|
35.416
|
31.914
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.383
|
10.994
|
6.711
|
12.647
|
16.492
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.502
|
11.455
|
13.758
|
13.328
|
10.146
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.997
|
42.120
|
40.759
|
44.591
|
40.576
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.100
|
80.580
|
118.770
|
91.695
|
-17.176
|
12. Thu nhập khác
|
215
|
41
|
218
|
1.327
|
18
|
13. Chi phí khác
|
1.421
|
304
|
179
|
1.064
|
2.137
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.205
|
-263
|
39
|
262
|
-2.118
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.895
|
80.317
|
118.809
|
91.958
|
-19.294
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.651
|
13.757
|
21.666
|
17.149
|
2.680
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.651
|
13.757
|
21.666
|
17.149
|
2.680
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.244
|
66.560
|
97.143
|
74.809
|
-21.974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42.244
|
66.560
|
97.143
|
74.809
|
-21.974
|