Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
847,290
|
843,504
|
892,684
|
1,191,835
|
772,693
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,024
|
144
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
845,265
|
843,360
|
892,684
|
1,191,835
|
772,693
|
Giá vốn hàng bán
|
731,109
|
700,133
|
718,608
|
1,015,972
|
717,754
|
Lợi nhuận gộp
|
114,157
|
143,227
|
174,076
|
175,864
|
54,938
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,460
|
4,157
|
9,048
|
9,166
|
10,522
|
Chi phí tài chính
|
15,018
|
13,229
|
9,837
|
35,416
|
31,914
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,383
|
10,994
|
6,711
|
12,647
|
16,492
|
Chi phí bán hàng
|
10,502
|
11,455
|
13,758
|
13,328
|
10,146
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,997
|
42,120
|
40,759
|
44,591
|
40,576
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,100
|
80,580
|
118,770
|
91,695
|
-17,176
|
Thu nhập khác
|
215
|
41
|
218
|
1,327
|
18
|
Chi phí khác
|
1,421
|
304
|
179
|
1,064
|
2,137
|
Lợi nhuận khác
|
-1,205
|
-263
|
39
|
262
|
-2,118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,895
|
80,317
|
118,809
|
91,958
|
-19,294
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,651
|
13,757
|
21,666
|
17,149
|
2,680
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,651
|
13,757
|
21,666
|
17,149
|
2,680
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42,244
|
66,560
|
97,143
|
74,809
|
-21,974
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
42,244
|
66,560
|
97,143
|
74,809
|
-21,974
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|