TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161,933
|
142,363
|
250,564
|
171,003
|
212,073
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,495
|
35,528
|
61,372
|
34,245
|
12,137
|
1. Tiền
|
44,495
|
35,528
|
61,372
|
34,245
|
12,137
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
789
|
763
|
763
|
745
|
745
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
851
|
851
|
851
|
851
|
851
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-62
|
-88
|
-88
|
-106
|
-106
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,139
|
63,775
|
80,881
|
69,228
|
94,243
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41,871
|
43,927
|
52,718
|
44,746
|
61,989
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,728
|
689
|
654
|
882
|
1,322
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,540
|
19,159
|
27,510
|
23,835
|
31,168
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-236
|
-236
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56,572
|
40,636
|
103,306
|
65,799
|
102,450
|
1. Hàng tồn kho
|
56,572
|
40,636
|
103,306
|
65,799
|
102,450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,938
|
1,660
|
4,243
|
986
|
2,497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,136
|
1,196
|
1,144
|
928
|
796
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8
|
0
|
3,099
|
24
|
1,701
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
794
|
464
|
0
|
34
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
173,612
|
173,468
|
171,267
|
172,067
|
171,343
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
126,241
|
124,196
|
122,172
|
120,150
|
118,127
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,801
|
45,223
|
43,667
|
42,113
|
40,559
|
- Nguyên giá
|
149,058
|
149,058
|
149,058
|
149,058
|
149,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,257
|
-103,835
|
-105,390
|
-106,945
|
-108,499
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79,441
|
78,973
|
78,505
|
78,037
|
77,569
|
- Nguyên giá
|
102,373
|
102,373
|
102,373
|
102,373
|
102,373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,932
|
-23,400
|
-23,868
|
-24,336
|
-24,804
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,873
|
5,752
|
5,630
|
5,509
|
5,387
|
- Nguyên giá
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,330
|
-6,452
|
-6,573
|
-6,695
|
-6,816
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,262
|
6,255
|
6,255
|
6,273
|
6,273
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,661
|
-2,668
|
-2,668
|
-2,650
|
-2,650
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,236
|
37,266
|
37,210
|
40,135
|
41,555
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34,822
|
36,861
|
36,815
|
39,750
|
41,179
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
414
|
404
|
395
|
386
|
376
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
335,545
|
315,831
|
421,832
|
343,071
|
383,416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148,500
|
131,258
|
231,016
|
148,816
|
190,044
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129,159
|
112,667
|
213,176
|
131,726
|
173,706
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82,183
|
72,105
|
157,695
|
86,684
|
124,242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
173
|
122
|
318
|
572
|
416
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,526
|
1,782
|
1,413
|
2,437
|
728
|
6. Phải trả người lao động
|
16,813
|
16,920
|
26,988
|
18,051
|
19,835
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,800
|
0
|
2,000
|
0
|
1,900
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,994
|
21,335
|
24,668
|
23,940
|
24,065
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
669
|
402
|
94
|
41
|
2,519
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,342
|
18,591
|
17,840
|
17,089
|
16,339
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
71
|
71
|
71
|
71
|
71
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
19,270
|
18,520
|
17,769
|
17,018
|
16,267
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187,045
|
184,573
|
190,815
|
194,255
|
193,372
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187,045
|
184,573
|
190,815
|
194,255
|
193,372
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31,165
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,868
|
30,868
|
30,868
|
30,868
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,719
|
2,248
|
8,490
|
11,929
|
10,749
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,745
|
25
|
25
|
25
|
8,703
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
974
|
2,223
|
8,465
|
11,905
|
2,046
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
335,545
|
315,831
|
421,832
|
343,071
|
383,416
|