1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,052
|
64,491
|
66,521
|
64,437
|
73,822
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62,052
|
64,491
|
66,521
|
64,437
|
73,822
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47,362
|
49,340
|
48,354
|
47,038
|
50,485
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,689
|
15,151
|
18,167
|
17,399
|
23,337
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
75
|
106
|
118
|
122
|
7. Chi phí tài chính
|
938
|
963
|
784
|
659
|
526
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
938
|
963
|
784
|
659
|
526
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,728
|
5,176
|
5,331
|
5,016
|
5,673
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,058
|
8,551
|
8,232
|
9,458
|
10,288
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53
|
536
|
3,927
|
2,385
|
6,972
|
12. Thu nhập khác
|
2,823
|
2,930
|
548
|
3,481
|
1,057
|
13. Chi phí khác
|
117
|
32
|
526
|
1,468
|
716
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,706
|
2,898
|
21
|
2,013
|
341
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,759
|
3,434
|
3,948
|
4,399
|
7,314
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
559
|
489
|
790
|
1,038
|
1,512
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
559
|
489
|
790
|
1,038
|
1,512
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,200
|
2,945
|
3,158
|
3,360
|
5,802
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,200
|
2,945
|
3,158
|
3,360
|
5,802
|