I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,370
|
7,077
|
9,627
|
19,551
|
15,966
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,137
|
7,501
|
6,628
|
8,016
|
5,865
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,062
|
9,669
|
7,996
|
8,577
|
7,732
|
- Các khoản dự phòng
|
-62
|
-173
|
-26
|
644
|
-947
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-14
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-73
|
-2,024
|
-1,341
|
-1,192
|
-919
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
210
|
29
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,508
|
14,578
|
16,255
|
27,567
|
21,832
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,815
|
4,874
|
13,922
|
-62,528
|
33,080
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,802
|
-7,754
|
8,068
|
44,699
|
-5,371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,327
|
6,455
|
-2,387
|
9,438
|
-1,828
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
136
|
-1,629
|
666
|
1,186
|
-70
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-222
|
-29
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,797
|
-1,302
|
-1,114
|
-1,945
|
-4,507
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,221
|
-700
|
-503
|
|
-2,901
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,089
|
14,492
|
34,909
|
18,416
|
40,235
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,929
|
-5,049
|
-3,608
|
-5,557
|
-4,228
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,772
|
|
408
|
285
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,000
|
-16,000
|
-45,000
|
-51,000
|
-49,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
10,500
|
44,000
|
32,000
|
11,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
823
|
817
|
2,231
|
971
|
1,362
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,334
|
-9,732
|
-1,969
|
-23,301
|
-40,866
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-11
|
11
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-53
|
53
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-750
|
-8,926
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-641
|
-141
|
-24,185
|
-203
|
-113
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,454
|
-9,004
|
-24,185
|
-203
|
-113
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,699
|
-4,244
|
8,755
|
-5,089
|
-744
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81,342
|
53,643
|
49,399
|
58,154
|
53,079
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
14
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,643
|
49,399
|
58,154
|
53,079
|
52,336
|