I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.347
|
16.533
|
20.042
|
13.265
|
15.912
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.011
|
5.155
|
4.891
|
5.843
|
6.235
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.598
|
6.503
|
6.348
|
6.435
|
7.568
|
- Các khoản dự phòng
|
238
|
-238
|
-212
|
79
|
-53
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.215
|
-1.317
|
-1.368
|
-758
|
-1.936
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
390
|
206
|
123
|
87
|
657
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.357
|
21.688
|
24.934
|
19.108
|
22.147
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.609
|
-7.875
|
-3.584
|
-2.462
|
715
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
233
|
-212
|
307
|
1.664
|
1.326
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.414
|
-264
|
8.518
|
-1.661
|
-480
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1
|
272
|
148
|
-1.081
|
-1.618
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-390
|
-206
|
-114
|
-96
|
-577
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.613
|
-2.600
|
-3.379
|
-4.040
|
-2.723
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-579
|
-237
|
-44
|
-163
|
-524
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.202
|
10.565
|
26.786
|
11.269
|
18.266
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-978
|
-7.027
|
-27.866
|
-34.816
|
-12.072
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
0
|
56
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-109.450
|
-950
|
110.400
|
-25.000
|
-140.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
49.450
|
950
|
-50.400
|
|
25.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.205
|
182
|
2.452
|
703
|
2.253
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.763
|
-6.845
|
34.642
|
-59.113
|
-124.819
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
226.563
|
109.528
|
146.300
|
159.300
|
645.582
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-215.200
|
-104.300
|
-123.571
|
-197.800
|
-544.588
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.360
|
5.228
|
22.729
|
-38.500
|
100.994
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.202
|
8.947
|
84.157
|
-86.344
|
-5.559
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.535
|
4.333
|
13.280
|
97.437
|
11.093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.333
|
13.280
|
97.437
|
11.093
|
5.534
|