TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219,978
|
255,863
|
232,979
|
234,099
|
225,335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,400
|
16,298
|
7,361
|
569
|
3,970
|
1. Tiền
|
1,400
|
16,298
|
7,361
|
569
|
3,970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146,437
|
141,366
|
135,561
|
133,935
|
134,066
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40,781
|
34,011
|
36,568
|
33,623
|
34,697
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,065
|
14,034
|
16,130
|
17,584
|
10,933
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
78,273
|
79,518
|
69,060
|
68,926
|
75,025
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,683
|
-1,197
|
-1,197
|
-1,197
|
-1,589
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,166
|
80,777
|
75,085
|
84,486
|
73,248
|
1. Hàng tồn kho
|
57,166
|
80,777
|
75,085
|
84,486
|
73,248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,975
|
17,422
|
14,972
|
15,109
|
14,051
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,622
|
16,937
|
14,200
|
13,950
|
12,645
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
354
|
485
|
773
|
1,159
|
1,406
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,008
|
90,718
|
90,466
|
90,216
|
89,932
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,530
|
23,346
|
23,209
|
23,065
|
22,877
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,530
|
23,346
|
23,209
|
23,065
|
22,877
|
- Nguyên giá
|
56,161
|
56,161
|
56,209
|
56,252
|
50,277
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,631
|
-32,815
|
-33,000
|
-33,186
|
-27,400
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,831
|
17,724
|
17,618
|
17,511
|
17,404
|
- Nguyên giá
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,364
|
-1,471
|
-1,577
|
-1,684
|
-1,791
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
42,744
|
42,744
|
42,744
|
42,744
|
42,744
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42,744
|
42,744
|
42,744
|
42,744
|
42,744
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41
|
41
|
33
|
33
|
44
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41
|
41
|
33
|
33
|
44
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310,986
|
346,580
|
323,445
|
324,315
|
315,267
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
189,102
|
225,274
|
201,539
|
203,427
|
192,762
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169,037
|
205,329
|
181,715
|
183,724
|
172,227
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29,747
|
43,408
|
49,867
|
49,909
|
49,738
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34,601
|
36,331
|
32,465
|
33,997
|
41,354
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54,119
|
69,099
|
49,316
|
46,347
|
36,680
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,481
|
8,875
|
6,779
|
3,423
|
24
|
6. Phải trả người lao động
|
929
|
2,240
|
2,605
|
1,466
|
2,285
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,169
|
0
|
70
|
0
|
49
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3
|
0
|
63
|
63
|
3
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36,988
|
45,376
|
40,551
|
48,520
|
42,094
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,066
|
19,945
|
19,824
|
19,703
|
20,535
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
20,066
|
19,945
|
19,824
|
19,703
|
20,535
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,884
|
121,306
|
121,906
|
120,887
|
122,505
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,884
|
121,306
|
121,906
|
120,887
|
122,505
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
778
|
778
|
778
|
778
|
778
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,225
|
647
|
1,247
|
229
|
1,846
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,188
|
1,188
|
1,188
|
1,247
|
1,247
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37
|
-540
|
59
|
-1,018
|
599
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310,986
|
346,580
|
323,445
|
324,315
|
315,267
|