Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,051 162,255 176,959 482,087 327,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 21
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 262,051 162,255 176,959 482,066 327,745
4. Giá vốn hàng bán 207,030 142,384 114,452 377,839 261,871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55,021 19,871 62,507 104,227 65,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,695 1,355 757 1,374 1,416
7. Chi phí tài chính 393 388 1,026 1,164 792
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39,044 8,953 36,693 74,059 44,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,554 10,862 -3,082 11,380 9,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6,725 1,022 28,627 18,997 12,668
12. Thu nhập khác 5,233 5,025 4,968 4 17
13. Chi phí khác 1 0 146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5,232 5,025 4,823 4 17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,957 6,048 33,449 19,001 12,685
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,372 1,210 7,326 3,800 2,537
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,019 0 -3,011
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,392 1,210 4,315 3,800 2,537
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9,566 4,838 29,134 15,201 10,148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9,566 4,838 29,134 15,201 10,148