1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
262,051
|
162,255
|
176,959
|
482,087
|
327,745
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
21
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
262,051
|
162,255
|
176,959
|
482,066
|
327,745
|
4. Giá vốn hàng bán
|
207,030
|
142,384
|
114,452
|
377,839
|
261,871
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55,021
|
19,871
|
62,507
|
104,227
|
65,875
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,695
|
1,355
|
757
|
1,374
|
1,416
|
7. Chi phí tài chính
|
393
|
388
|
1,026
|
1,164
|
792
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
39,044
|
8,953
|
36,693
|
74,059
|
44,762
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,554
|
10,862
|
-3,082
|
11,380
|
9,069
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,725
|
1,022
|
28,627
|
18,997
|
12,668
|
12. Thu nhập khác
|
5,233
|
5,025
|
4,968
|
4
|
17
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
146
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,232
|
5,025
|
4,823
|
4
|
17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,957
|
6,048
|
33,449
|
19,001
|
12,685
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,372
|
1,210
|
7,326
|
3,800
|
2,537
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,019
|
0
|
-3,011
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,392
|
1,210
|
4,315
|
3,800
|
2,537
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,566
|
4,838
|
29,134
|
15,201
|
10,148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,566
|
4,838
|
29,134
|
15,201
|
10,148
|