TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
713,957
|
784,196
|
939,974
|
1,142,275
|
1,234,531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,421
|
32,234
|
32,229
|
26,360
|
38,229
|
1. Tiền
|
31,421
|
22,234
|
32,229
|
26,360
|
37,679
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,159
|
10,900
|
7,900
|
88,690
|
114,390
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26,159
|
10,900
|
7,900
|
88,690
|
114,390
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
528,389
|
661,347
|
615,555
|
635,349
|
661,139
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
497,578
|
522,455
|
532,384
|
550,205
|
557,035
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,301
|
40,350
|
40,258
|
30,728
|
26,414
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
94,433
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24,527
|
9,858
|
51,830
|
64,956
|
88,222
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,018
|
-5,749
|
-8,916
|
-10,540
|
-10,531
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
118,630
|
77,565
|
275,556
|
379,547
|
411,864
|
1. Hàng tồn kho
|
118,630
|
77,565
|
275,556
|
379,547
|
411,864
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,357
|
2,150
|
8,735
|
12,330
|
8,908
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,970
|
2,148
|
2,734
|
3,583
|
3,671
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2,489
|
4,717
|
5,237
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,387
|
2
|
3,512
|
4,030
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
96,299
|
82,933
|
55,992
|
49,963
|
50,484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
442
|
91
|
616
|
677
|
733
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
442
|
91
|
616
|
677
|
733
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,456
|
52,038
|
43,153
|
36,441
|
32,052
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,924
|
50,600
|
41,749
|
35,037
|
24,606
|
- Nguyên giá
|
167,775
|
170,085
|
176,309
|
180,615
|
181,052
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,851
|
-119,485
|
-134,560
|
-145,578
|
-156,446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,042
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-305
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,533
|
1,438
|
1,404
|
1,404
|
1,404
|
- Nguyên giá
|
1,850
|
1,850
|
1,850
|
1,850
|
1,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-317
|
-412
|
-446
|
-446
|
-446
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
97
|
787
|
1,251
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
97
|
787
|
1,251
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
162
|
7,162
|
162
|
162
|
162
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,162
|
5,162
|
5,162
|
5,162
|
5,162
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,239
|
23,641
|
11,964
|
11,895
|
16,286
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,239
|
23,641
|
11,964
|
11,895
|
16,286
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
810,256
|
867,129
|
995,966
|
1,192,238
|
1,285,015
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
653,822
|
718,951
|
845,307
|
1,040,205
|
1,013,016
|
I. Nợ ngắn hạn
|
650,846
|
718,656
|
827,878
|
1,000,992
|
1,007,789
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
227,330
|
287,428
|
240,320
|
191,525
|
266,197
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
272,596
|
193,251
|
239,933
|
281,623
|
285,952
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,234
|
104,270
|
73,876
|
266,958
|
190,926
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,199
|
17,934
|
20,866
|
4,016
|
14,128
|
6. Phải trả người lao động
|
35,940
|
21,375
|
31,549
|
46,684
|
33,400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
56,558
|
70,641
|
103,449
|
47,941
|
43,207
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,724
|
17,275
|
116,045
|
159,903
|
164,504
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,037
|
6,279
|
1,618
|
1,926
|
9,235
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
228
|
202
|
221
|
416
|
240
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,976
|
295
|
17,429
|
39,213
|
5,227
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,976
|
295
|
17,429
|
39,213
|
5,227
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
156,434
|
148,178
|
150,659
|
152,034
|
271,999
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
156,434
|
148,178
|
150,659
|
152,034
|
271,999
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,634
|
6,634
|
6,634
|
6,634
|
6,473
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,663
|
5,408
|
7,889
|
9,263
|
9,390
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1,163
|
733
|
893
|
1,085
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13,663
|
4,245
|
7,156
|
8,370
|
8,305
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
810,256
|
867,129
|
995,966
|
1,192,238
|
1,285,015
|