TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
525,806
|
631,147
|
744,274
|
920,692
|
875,016
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,907
|
74,129
|
71,882
|
88,123
|
213,988
|
1. Tiền
|
51,907
|
74,129
|
71,882
|
71,123
|
213,988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
17,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76,905
|
61,216
|
46,216
|
214,692
|
119,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
76,905
|
61,216
|
46,216
|
214,692
|
119,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
199,651
|
257,590
|
288,565
|
267,268
|
238,612
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
182,692
|
231,009
|
259,242
|
188,463
|
200,706
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,270
|
19,904
|
13,968
|
56,139
|
21,378
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
625
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,409
|
8,397
|
15,355
|
23,117
|
17,541
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,720
|
-1,720
|
0
|
-1,075
|
-1,013
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
191,658
|
229,639
|
324,588
|
341,329
|
296,736
|
1. Hàng tồn kho
|
191,658
|
229,639
|
324,588
|
341,329
|
296,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,687
|
8,572
|
13,023
|
9,280
|
6,681
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
0
|
1
|
374
|
2,019
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,662
|
7,651
|
11,837
|
7,847
|
2,624
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17
|
921
|
1,185
|
1,058
|
2,038
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
137,048
|
264,651
|
287,325
|
181,503
|
218,429
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35
|
55
|
0
|
2,327
|
1,038
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,003
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
55
|
0
|
2,327
|
35
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
119,149
|
129,130
|
135,808
|
167,462
|
210,977
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
105,909
|
116,202
|
122,092
|
139,640
|
172,051
|
- Nguyên giá
|
257,581
|
283,694
|
306,620
|
342,083
|
400,595
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151,672
|
-167,491
|
-184,529
|
-202,443
|
-228,543
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,240
|
12,927
|
13,717
|
27,822
|
38,926
|
- Nguyên giá
|
16,214
|
16,214
|
17,408
|
31,965
|
43,522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,974
|
-3,287
|
-3,692
|
-4,143
|
-4,596
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
202
|
0
|
0
|
11,500
|
204
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
202
|
0
|
0
|
11,500
|
204
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,357
|
134,544
|
151,483
|
10
|
5,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,457
|
5,457
|
2,890
|
10
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11,900
|
129,088
|
148,592
|
0
|
5,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
304
|
922
|
34
|
204
|
1,210
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
304
|
922
|
34
|
204
|
1,210
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
662,854
|
895,798
|
1,031,599
|
1,102,194
|
1,093,445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
237,683
|
351,726
|
447,373
|
475,601
|
361,463
|
I. Nợ ngắn hạn
|
237,683
|
351,726
|
447,373
|
475,601
|
361,463
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
119,792
|
206,716
|
250,723
|
336,307
|
273,139
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79,438
|
101,049
|
113,187
|
67,234
|
27,959
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,304
|
1,385
|
8,024
|
3,776
|
4,127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,977
|
2,975
|
4,146
|
4,844
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
9,479
|
13,134
|
30,791
|
23,562
|
17,333
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
820
|
0
|
30
|
0
|
322
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,328
|
8,381
|
18,318
|
14,250
|
20,626
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,345
|
18,087
|
22,155
|
25,627
|
17,958
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
425,171
|
544,073
|
584,226
|
626,593
|
731,982
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
425,171
|
544,073
|
584,226
|
626,593
|
731,982
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127,829
|
160,829
|
160,829
|
168,319
|
184,029
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
81,934
|
156,910
|
156,910
|
176,040
|
216,657
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13,031
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-418
|
-418
|
-418
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
150,957
|
181,887
|
198,888
|
218,001
|
242,086
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,838
|
44,864
|
68,016
|
64,234
|
89,210
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,372
|
7,432
|
7,799
|
8,116
|
8,992
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44,466
|
37,432
|
60,217
|
56,118
|
80,219
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
662,854
|
895,798
|
1,031,599
|
1,102,194
|
1,093,445
|