Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 919,873 275,598 621,348 225,892 140,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 919,873 275,598 621,348 225,892 140,557
4. Giá vốn hàng bán 910,476 269,239 608,761 228,019 142,323
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,397 6,359 12,587 -2,127 -1,766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 931 5,012 2,325 2,675 2,196
7. Chi phí tài chính 3,440 3,881 2,701 894 148
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,227 3,788 2,003 812 101
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,693 3,152 4,008 15,736 5,386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,196 4,338 8,203 -16,083 -5,104
12. Thu nhập khác 0 0 162 280 20,865
13. Chi phí khác 0 0 675 6,970 5,731
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -513 -6,691 15,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,196 4,338 7,690 -22,774 10,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 703 48 1,290 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 703 48 1,290 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,493 4,290 6,401 -22,774 10,030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,493 4,290 6,401 -22,774 10,030