単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 919,873 275,598 621,348 225,892 140,557
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 919,873 275,598 621,348 225,892 140,557
Giá vốn hàng bán 910,476 269,239 608,761 228,019 142,323
Lợi nhuận gộp 9,397 6,359 12,587 -2,127 -1,766
Doanh thu hoạt động tài chính 931 5,012 2,325 2,675 2,196
Chi phí tài chính 3,440 3,881 2,701 894 148
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,227 3,788 2,003 812 101
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,693 3,152 4,008 15,736 5,386
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,196 4,338 8,203 -16,083 -5,104
Thu nhập khác 0 0 162 280 20,865
Chi phí khác 0 0 675 6,970 5,731
Lợi nhuận khác 0 0 -513 -6,691 15,134
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,196 4,338 7,690 -22,774 10,030
Chi phí thuế TNDN hiện hành 703 48 1,290 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 703 48 1,290 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,493 4,290 6,401 -22,774 10,030
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,493 4,290 6,401 -22,774 10,030
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)