I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47,099
|
47,795
|
40,824
|
61,438
|
49,388
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,166
|
-6,649
|
-9,511
|
-4,788
|
-6,904
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,759
|
-6,960
|
-6,986
|
-19,256
|
-7,187
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-20
|
|
-18
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-673
|
-2,131
|
-1,009
|
-3,031
|
-853
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,079
|
76,061
|
4,642
|
4,866
|
5,464
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38,615
|
-68,548
|
-30,157
|
-13,005
|
-13,438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,966
|
39,548
|
-2,196
|
26,206
|
26,471
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,681
|
-19,787
|
-13,089
|
-8,421
|
-6,793
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63,220
|
12,215
|
-18,950
|
-81,781
|
-132,610
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61,730
|
-4,455
|
24,850
|
59,970
|
111,360
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,326
|
3,963
|
2,601
|
7,194
|
6,962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,156
|
-8,063
|
-4,588
|
-23,038
|
-21,081
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
1,735
|
6,935
|
4,093
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-2,654
|
|
-2,654
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-12,404
|
-16,340
|
-3
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-15,058
|
-14,606
|
4,278
|
4,093
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,122
|
16,427
|
-21,390
|
7,446
|
9,483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,925
|
27,046
|
43,473
|
22,083
|
29,529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,046
|
43,473
|
22,083
|
29,529
|
39,013
|