Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.176 32.700 45.688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.176 32.700 45.688
4. Giá vốn hàng bán 50.846 25.993 38.394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.330 6.707 7.293
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0
7. Chi phí tài chính 3.036 2.919 2.658
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.036 2.919 2.658
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 648 331 185
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 315 566 672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.331 2.892 3.780
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 1 3 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -2 -57
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.330 2.890 3.722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 3
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 3
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.330 2.890 3.719
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.330 2.890 3.719