I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-43.070
|
-160.705
|
-370.157
|
-3.267
|
65.316
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
113.246
|
475.523
|
423.017
|
-46.070
|
142.981
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88.126
|
121.091
|
91.530
|
112.828
|
104.130
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.791
|
125.421
|
103.893
|
-47.583
|
3.083
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.572
|
903
|
-9.172
|
-3.217
|
-7.976
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
24.766
|
207.289
|
207.347
|
-137.410
|
12.259
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.717
|
20.819
|
29.419
|
29.312
|
31.485
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70.176
|
314.818
|
52.860
|
-49.336
|
208.297
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.436
|
80.012
|
-165.906
|
266.414
|
-81.417
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.211
|
5.431
|
-793
|
2.759
|
-9.047
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.588
|
-130.004
|
652.029
|
118.429
|
-344.377
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20.607
|
-12.971
|
-159.207
|
-52.354
|
-17.562
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.924
|
-20.252
|
-29.205
|
-29.192
|
-29.754
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21.164
|
-2.523
|
-6.708
|
-29.746
|
-30.150
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89.754
|
234.511
|
343.070
|
226.973
|
-304.010
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-369.380
|
-148.984
|
-276.955
|
-171.198
|
-157.348
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
92
|
444
|
27
|
-134
|
563
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
225.009
|
-225.009
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
238.609
|
-246.992
|
227.925
|
-28.048
|
15.255
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-28.965
|
84
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.061
|
11.124
|
-761
|
0
|
601.275
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
34.768
|
-34.768
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.891
|
14.035
|
-27.926
|
48.576
|
12.240
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-110.727
|
-145.364
|
-296.896
|
-185.488
|
471.984
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.724
|
0
|
6.201
|
8
|
9.025
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
219.715
|
529.777
|
722.533
|
358.177
|
851.272
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
-567.100
|
-223.959
|
-427.939
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
228.439
|
529.777
|
161.634
|
134.227
|
432.357
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
207.466
|
618.924
|
207.808
|
175.712
|
600.331
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.629.077
|
2.837.884
|
3.455.345
|
3.665.699
|
3.837.907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.340
|
-1.463
|
2.546
|
-3.163
|
2.924
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.837.884
|
3.455.345
|
3.665.699
|
3.838.248
|
4.441.162
|